• /´depri¸keitiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Phản đối, phản kháng, không tán thành
    Khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ( (cũng) deprecatory)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X