• /´pi:dʒɔrətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nghĩa xấu, miệt thị (từ)

    Danh từ

    Từ có nghĩa xấu, miệt thị
    pejorative remarks
    những nhận xét có ý chê bai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X