• /di´reil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    Làm trật bánh (xe lửa...)

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...), trật đường rầy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bộ trật bánh
    làm rẽ bánh

    Xây dựng

    trật đường ray
    trật ray

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X