• /di´tə:minit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác định, nhất định
    to reach a determinate education level
    đạt tới một trình độ văn hoá nhất định
    Đã quyết định

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xác định

    Xây dựng

    cụ thể

    Cơ - Điện tử

    Xác định, định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fixed , limited

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X