• /di:¸vaitəlai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác devitalisation

    Danh từ

    Sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực

    Chuyên ngành

    Y học

    lấy tủy (làm chết răng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X