• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

    Ngoại động từ

    Làm điếc tai, làm inh tai nhức óc
    to din somebody's ears
    làm điếc tai ai
    to din something into somebody's ears
    lải nhải điều gì vào tai ai

    Nội động từ

    Làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
    Viết tắt
    Tiêu chuẩn kỹ nghệ Đức ( Deutsche Industrie-Norm)

    Kinh tế

    Tiêu chuẩn Sản phẩm Công nghiệp Đức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X