• /¸daiəmæg´netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghịch từ
    a diamagnetic body
    chất nghịch từ

    Danh từ

    Chất nghịch từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) nghịch từ

    Kỹ thuật chung

    nghịch từ
    diamagnetic Faraday effect
    hiệu ứng Faraday nghịch từ
    diamagnetic material
    chất nghịch từ
    diamagnetic material
    vật liệu nghịch từ
    diamagnetic shielding of the nucleus
    sự chắn nghịch từ hạt nhân
    diamagnetic substance
    chất nghịch từ
    diamagnetic susceptibility
    vật liệu nghịch từ

    Địa chất

    nghịch từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X