• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều susceptibilities

    Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
    susceptibility to persuasion
    tính dễ bị thuyết phục
    ( số nhiều) tính dễ tự ái

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng cảm biến

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tính mẫn cảm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cảm ứng (từ)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tính cảm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tính nhạy cảm (an toàn máy tính)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cảm
    độ cẩm (điện)
    dielectric susceptibility
    độ cảm điện môi
    electric susceptibility
    độ cảm điện môi
    electromagnetic susceptibility
    độ cảm điện từ
    độ nhạy
    frost susceptibility
    độ nhạy cảm băng giá
    susceptibility of gasoline
    độ nhạy của xăng
    tính nhạy cảm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X