-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ cẩm (điện)
- dielectric susceptibility
- độ cảm điện môi
- electric susceptibility
- độ cảm điện môi
- electromagnetic susceptibility
- độ cảm điện từ
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ