• /dai´dʒestibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiêu hoá được, dễ tiêu
    a digestible food
    món ăn dễ tiêu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồng hóa được
    digestible pure protein
    protein đồng hóa được
    tiêu hóa được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    absorbable , edible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X