• /´proutiin/

    Thông dụng

    Cách viết khác proteid

    Danh từ

    (hoá học) Protein, chất đạm

    Chuyên ngành

    Y học

    nhóm các hợp chất hữu cơ (gồm carbon, hydro, oxy và nitơ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X