-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comestible , digestible , eatable , esculent , fit , good , harmless , nourishing , nutritious , nutritive , palatable , savory , succulent , tasty , toothsome , wholesome , food , viand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ