• /dai´leiʃən/

    Thông dụng

    Xem dilatation

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn

    Kỹ thuật chung

    sự giãn
    time dilation
    sự giãn thời gian
    sự nở (dài)

    Địa chất

    sự giãn, sự nở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X