• /¸dailə´teiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác dilation

    Danh từ

    Sự giãn, sự nở
    Chỗ giãn, chỗ nở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự giãn, phép giãn
    cubical dilatation
    sự giãn nở khối

    Y học

    sự nong, sự dãn

    Kỹ thuật chung

    độ nở
    giãn nở
    cubical dilatation
    sự giãn nở khối
    dilatation joint
    khe giãn nở
    dilatation method
    phương pháp giãn nở
    elastic dilatation
    sự giãn nở đàn hồi
    heat dilatation
    sự giãn nở vì nhiệt
    modulus of dilatation
    môđun giãn nở
    thermal dilatation
    giãn nở do nhiệt
    thermal dilatation
    sự giãn nở do nhiệt
    time dilatation
    giãn nở thời gian
    volumetric dilatation
    sự giãn nở thể tích
    sự giãn
    cubical dilatation
    sự giãn nở khối
    dilatation (andcontraction)
    sự giãn và co
    elastic dilatation
    sự giãn nở đàn hồi
    heat dilatation
    sự giãn nở vì nhiệt
    thermal dilatation
    sự giãn nở do nhiệt
    volumetric dilatation
    sự giãn nở thể tích
    sự giãn nở
    cubical dilatation
    sự giãn nở khối
    elastic dilatation
    sự giãn nở đàn hồi
    heat dilatation
    sự giãn nở vì nhiệt
    thermal dilatation
    sự giãn nở do nhiệt
    volumetric dilatation
    sự giãn nở thể tích

    Địa chất

    sự giãn, sự nở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X