-
Kỹ thuật chung
máy đo giãn nở
Giải thích EN: An instrument used to determine the transition points of solids. Giải thích VN: Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.
Từ điển: Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ