• /dis´tʃa:dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bốc dỡ hàng
    Người tha, người thả
    (điện học) máy phóng điện, cái nổ
    asynchronous discharger
    cái nổ không đồng bộ

    Chuyên ngành

    Điện

    cái phóng điện

    Kỹ thuật chung

    bộ phóng điện
    static discharger
    bộ phóng điện tĩnh (ở máy bay)
    khe phóng điện
    máy dỡ hàng
    máy dỡ tải
    ống thoát nước

    Kinh tế

    người bốc dỡ

    Địa chất

    máy dỡ tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X