• /¸diskən´tentidli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Bất bình, bất mãn
    after the strike, all the employees work discontentedly
    sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X