• /¸disi:kwi´libriəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất thăng bằng
    Sự không cân xứng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự mất cân bằng
    fundamental disequilibrium
    sự mất cân bằng căn bản
    payment disequilibrium
    sự mất cân bằng thu chi
    payments disequilibrium
    sự mất cân bằng thu chi
    structural disequilibrium
    sự mất cân bằng có tính cơ cấu
    tình trạng mất cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X