• /¸disæ´bi:l/

    Thông dụng

    Cách viết khác déshabillé

    Danh từ

    Áo xềnh xoàng mặc trong nhà
    Sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
    in dishabille
    ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    careless , disarray , disorder , undress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X