• /¸disə´rei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lộn xộn, sự xáo trộn

    Ngoại động từ

    Làm lộn xộn, làm xáo trộn
    (thơ ca) cởi quần áo (của ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X