• /dis´pætʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi đi
    Người điều vận (xe lửa)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) bộ phận gửi đi

    Xây dựng

    khẩn phái viên

    Kỹ thuật chung

    bộ điều phối
    load dispatcher
    bộ điều phối (phụ) tải
    task dispatcher
    bộ điều phối công việc
    người gửi hàng
    điều độ viên
    chief dispatcher
    điều độ viên trưởng

    Kinh tế

    người gửi hàng

    Địa chất

    điều độ viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X