• /dis´tiηktli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Riêng biệt
    Rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
    to hear distinctly
    nghe rõ ràng
    to be distinctly superior
    to hơn rõ rệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X