• /dis´trein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) tịch biên (tài sản)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sai áp tài sản để truy nợ
    siết đồ đòi nợ
    siết nợ
    tịch biên
    restoration of goods taken in distrain
    sự giải áp tịch biên
    tịch biên tài sản
    tịch thu hàng hóa để truy nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X