• /dis´tə:bd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bối rối, lúng túng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bị nhiễu loạn

    Xây dựng

    bị nhào trộn

    Kỹ thuật chung

    bị nhiễu
    disturbed area
    vùng bị nhiễu
    disturbed motion
    chuyển động bị nhiễu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X