-
(đổi hướng từ Disorganized)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break down , break up , clutter , complicate , confound , confuse , demobilize , derange , destroy , disarrange , disarray , disband , discompose , discreate , dishevel , dislocate , disorder , disperse , disturb , embroil , jumble , litter , mess up , mislay , misplace , muddle , perturb , put out of order , scatter , scramble , shuffle , toss , turn topsy-turvy , unsettle , upset , disrupt , mix up , tumble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ