• /di´vaiziv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà
    divisive ruses
    mưu kế ly gián


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X