• /dis´rʌptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
    (điện học) đánh thủng
    disruptive discharge
    sự phóng điện đánh thủng

    Chuyên ngành

    Điện

    đánh thủng
    disruptive current
    dòng điện đánh thủng

    Kỹ thuật chung

    hỏng
    đứt
    phân rã
    phá vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X