• /dis´kɔ:dənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
    Chói tai, nghịch tai; không hợp âm
    a discordant note
    (âm nhạc) nốt nghịch tai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không nhất trí

    Toán & tin

    không phù hợp, không tương ứng, bất ho

    Kỹ thuật chung

    không chỉnh hợp
    discordant igneous body
    thể macma không chỉnh hợp
    không phù hợp
    không tương hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X