-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and shaker * , risk-taker , woman of action , activist , actor , dynamo , executant , go-getter , hustler , performer , worker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ