• Dolly

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´dɔli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
    Gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
    Giùi khoan sắt
    Búa tán đinh
    Bàn chải để đánh bóng

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bệ bẻ ghi

    Xây dựng

    cọc đệm

    Kỹ thuật chung

    bệ quay
    khối kết
    khung quay
    khuôn dỡ dập
    khuôn rèn tròn
    đe (tán đinh)
    đệm cọc
    lớp giữa đệm
    giá quay

    Kinh tế

    bệ di động
    xe đổ liệu
    dollyvacuum-powder dolly
    xe đổ liệu trong chân không

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X