• /dɔ:sl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
    Hình sống lưng

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc lưng

    Kỹ thuật chung

    lưng
    dorsal aspect
    dạng phía sau lưng
    dorsal nucleus or vagus nerve
    nhân lưng của dây thần kinh phế vị
    dorsal reflex
    phản xạ lưng
    dorsal vein of tongue
    tĩnh mạch lưng lưỡi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X