• (đổi hướng từ Dowered)
    /´dauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Di sản của người chồng
    Của hồi môn
    Tài năng, thiên tài, khiếu

    Ngoại động từ

    Để lại (di sản) cho vợ
    Cho của hồi môn
    ( + with) phú cho (tài năng...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    endow , endue , gird , invest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X