-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , amplify , burlesque , enact , exaggerate , execute , farcialize , give color to , ham it up * , lay it on , make a production of , melodramatize , overdo , overstate , perform , playact , play on heartstrings , play to gallery , play up , present , produce , show , splash , stage , tragedize , do , give , put on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ