-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bước
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- many-stage
- nhiều bước
- multi-stage circuit
- mạch nhiều bước
- multiple-stage
- nhiều bước
- single-stage
- một bước
- switching stage
- bước chuyển mạch
- two-stage servo-system
- hệ secvo hai bước
- working stage
- bước thi công
giai đoạn
- B-stage resin
- nhựa giai đoạn B
- blending stage
- giai đoạn trộn
- braking stage
- hãm giai đoạn
- C-stage resin
- nhựa giai đoạn C
- cast in many stage phrases
- đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
- compression stage
- giai đoạn nén
- concluding stage
- giai đoạn cuối
- construction stage
- giai đoạn xây dựng
- destruction stage
- giai đoạn phá hủy
- development stage
- giai đoạn phát triển
- elastic stage
- giai đoạn đàn hồi
- erecting stage
- giai đoạn lắp ráp
- erection stage
- giai đoạn lắp ráp
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
- experimental stage
- giai đoạn thử
- failure stage
- giai đoạn phá hoại
- freezing stage
- giai đoạn kết đông
- initial stage
- giai đoạn ban đầu
- liquid stage
- giai đoạn lỏng
- lock up stage
- giai đoạn xây dựng cuối cùng
- many-stage
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage
- nhiều giai đoạn
- one-stage procession
- quá trình một giai đoạn
- plastic deformation stage
- giai đoạn biến dạng dẻo
- plastic stage
- giai đoạn chảy dẻo
- pressure stage
- giai đoạn nén
- printing stage
- giai đoạn in ảnh
- processing stage
- giai đoạn chế biến
- processing stage
- giai đoạn gia công
- processing stage
- giai đoạn xử lý
- prototype stage
- giai đoạn mẫu thử
- prototype stage
- giai đoạn nguyên mẫu
- reaction stage
- giai đoạn phản ứng
- settling stage
- giai đoạn lún
- shearing stage
- giai đoạn trượt
- single stage curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn
- single-stage
- một giai đoạn
- stage crushing
- nghiền chia giai đoạn
- stage floatation
- sự tuyển nổi giai đoạn
- stage grouting
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
- stage of construction
- giai đoạn xây dựng thi công
- stage of decomposition
- giai đoạn phân hủy
- stage of early youth
- giai đoạn thanh niên sơ kỳ
- stage of failure
- giai đoạn phá hoại
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
- stage of late maturity
- giai đoạn trưởng thành muộn
- stage of late youth
- giai đoạn thành niên muộn
- stage of maturity
- giai đoạn trưởng thành
- stage of old age
- giai đoạn già nua
- stage of regional planning
- giai đoạn quy hoạch vùng
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- stage of Strenthening
- giai đoạn tăng bền
- stage of work
- giai đoạn công tác
- three-stage
- ba giai đoạn
- three-stage process
- quá trình ba giai đoạn
- transition stage
- giai đoạn chuyển tiếp
- two-stage
- hai giai đoan
- two-stage
- hai giai đoạn
- two-stage design (practice)
- sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
- two-stage filter
- bộ lọc hai giai đoạn
- two-stage process
- quá trình hai giai đoạn
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
giàn
- B-stage time
- thời gian tầng B
- expansion stage
- hành trình giãn nở
- expansion stage
- pha giãn nở
- expansion stage
- tầng giãn nở
- experimental stage
- gian đoạn thực nghiệm
- hanging stage
- giàn giáo di động
- hanging stage
- giàn giáo treo
- intermediate-frequency stage
- tầng tần số trung gian
- landing stage of scaffold
- sàn công tác trên giàn giáo
- low-stage regulating valve
- van giãn nở hạ áp
- multi-stage expansion
- giãn nở nhiều gian đoạn
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage expansion
- giãn nở từng cấp
- three-stage mission
- phi vụ không gian (bằng con tàu vũ trụ) ba tầng
- traveling stage
- giàn giáo lăn
- turbine stage
- giàn tuabin
- two-stage expansion
- giãn nở hai cấp
mực nước
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- highest stage
- mức nước cao nhất
- low-water stage
- mực nước cạn
- low-water stage
- mực nước thấp
- range of stage
- biên độ dao động mức nước
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage hydrograph
- biểu đồ mức nước
- stage hydrograph
- đường mức nước
- stage observation
- sự quan trắc mức nước
- stage of river
- mực nước dòng sông
- stage of zero flow
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stage recorder
- mưa ghi mức nước
- stage relation
- quan hệ mức nước
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
sân khấu
- back stage
- bộ phận sau sân khấu
- box-type stage
- sân khấu hộp
- deep stage
- sân khấu hộp
- deep stage with out portal
- sân khấu không khung
- main part of stage
- phần chính của sân khấu
- open stage (surroundedby audience on three sides)
- sân khấu hở
- open-air stage
- sân khấu ngoài trời
- panorama stage
- sân khấu toàn cảnh
- platform stage
- sân khấu bệ
- platform stage
- sân khấu bục
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- ring stage (runningaround the hall)
- sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
- rotary stage
- sân khấu quay
- rotary stage drum
- vành quay của sân khấu
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage curtain box
- hộp màn sân khấu
- stage floor
- sàn sân khấu
- stage floor elevating table
- mặt nâng sàn sân khấu
- stage lifting machinery
- thang nâng sân khấu
- stage lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stage ring
- vòng sân khấu
- stage service gallery
- cánh gà sân khấu
- stage with ancillary premises
- tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)
- structural portal of stage
- khung kết cấu của sân khấu
- three-portal stage
- sân khấu ba khung
- upper gridiron stage
- sân khấu có khung kéo phông
Kinh tế
giai đoạn
- ageing stage
- giai đoạn già
- ageing stage
- giai đoạn ổn định
- analysis stage
- giai đoạn phân tích
- buyer readiness stage
- giai đoạn sẵn sàng mua
- competitive stage
- giai đoạn cạnh tranh
- design stage
- giai đoạn thiết kế
- development stage
- giai đoạn phát triển
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
- introduction stage
- giai đoạn mới giới thiệu
- pioneering stage
- giai đoạn mở đường
- planning stage
- giai đoạn kế hoạch
- proof stage
- giai đoạn thử thách
- retentive stage
- giai đoạn duy trì
- stage of production
- giai đoạn sản xuất
- takeoff stage of a developing economy
- giai đoạn cất cánh của một nền kinh tế
- two-stage sampling
- cách lấy mẫu hai giai đoạn
Từ điển: Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ