-
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , bespatter , broadcast , dabble , dash , douse , drench , drown , get wet , moisten , paddle , plash , plunge , shower , slop , slosh , soak , sop , spatter , splatter , spray , spread , sprinkle , squirt , strew , throw , wade , wallow , wet , swash , bubble , burble , gurgle , lap , blot , blotch , dabble.-- n. daub , display , impact , mark , plop , publicize , scatter , splotch , spot , stir , strike , wash
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ