• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo
    beast of draught
    súc vật kéo
    Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới
    Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm
    to drink a draught
    uống một hơi
    in long draughts
    uống từng hơi dài
    (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)
    Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra
    beer on draught
    bia thùng
    Liều thuốc nước
    black draught
    liều thuốc tẩy
    (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)
    Gió lùa
    to stand in the draught
    đứng ở chỗ gió lùa
    Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)
    ( số nhiều) như checkers
    (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)
    Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)
    Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)
    to feel the draught
    gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn

    Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)

    Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)
    (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

    Kinh tế

    bia thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X