• /´driblit/

    Thông dụng

    Cách viết khác dribblet

    Danh từ

    Lượng nhỏ, món tiền nhỏ
    to pay by driblets
    trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    droplet , globule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X