• /´glɔbju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên nhỏ, giọt
    ( số nhiều) huyết cầu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hạt cầu
    viên cầu

    Kỹ thuật chung

    giọt hình cầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    driblet , droplet , bead , blob , drop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X