• /wilt/

    Thông dụng

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will

    Ngoại động từ

    Làm héo
    Làm rủ xuống

    Nội động từ

    Tàn héo
    Rủ xuống
    Suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
    (thông tục) nản lòng, nản chí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bloom , rise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X