• /´draiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm thành khô; được dùng khô
    Khô nhanh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự hong khô
    air-drying
    sự hong khô gió
    natural drying
    sự hong khô tự nhiên
    open air drying
    sự hong khô ngoài trời
    sự khử nước
    sludge drying
    sự khử nước bùn
    sự làm khô
    sự sấy
    sự sấy khô
    sấy

    Kinh tế

    sấy khô
    sự làm khô
    sự sấy khô

    Địa chất

    sự sấy, sự làm khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X