• /´dʌmpiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gom rác, sự vứt bỏ
    (thương nghiệp) sự bán phá giá hàng hoá

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự trút
    trút xuống

    Xây dựng

    khối chất đống

    Kỹ thuật chung

    sự đắp
    sự đổ

    Kinh tế

    bán phá giá
    sự bán phá giá

    Chứng khoán

    bán phá giá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X