-
Chuyên ngành
Toán & tin
[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ
- elimination by addition or subtraction
- phép thử bằng cộng hạy trừ
- elimination by comparison
- khử bằng so sánh (các hệ số)
- elimination by substitution
- khử (ẩn số) bằng phép thế
- elimination of constants
- phép thử hằng số
- Gaussian elimination
- phép thử Gauxơ
- succssive elimination
- phép thử liên tiếp
Kỹ thuật chung
phép khử
- elimination by addition or subtraction
- phép khử bằng cộng hay trừ
- elimination of constants
- phép khử hằng số
- Gaussian elimination
- phép khử Gause
- gaussian elimination
- phép khử gauss
- Gaussian elimination
- phép khử Gauxơ
- successive elimination
- phép khử liên tiếp
sự loại bỏ
- interference elimination
- sự loại bỏ nhiễu
- leading character elimination
- sự loại bỏ ký tự đầu
- zero elimination
- sự loại bỏ số không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cut , destruction , discard , displacement , dropping , ejection , eradication , exclusion , expulsion , extermination , omission , rejection , riddance , taking away , weeding out , withdrawal , clearance , liquidation , purge , removal , dumping , jettison , evacuation , excretion , purgation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ