• /´dʒetisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
    (nghĩa bóng) sự vứt bỏ

    Ngoại động từ

    Vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
    (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vứt vỏ

    Điện tử & viễn thông

    sự phóng thích

    Kỹ thuật chung

    vứt bỏ

    Kinh tế

    ném xuống biển
    vứt khỏ tàu
    vứt khỏi tàu
    vứt xuống biển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take in , take on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X