• /¸dju:pli´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
    Sự gấp đôi, sự nhân đôi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự sao chép; sự tăng gấp đôi
    duplication of cube
    gấp đôi khối lập phương
    tape duplication
    băng sao lại

    Điện lạnh

    sự gấp đôi
    sự nhân (bản)

    Kỹ thuật chung

    dư thừa
    nhân đôi
    làm dư thừa
    sự nhân đôi
    sự sao
    sự sao chép
    monitoring duplication
    sự sao chép kiểm tra
    slide duplication
    sự sao chép phim dương
    tape duplication
    sự sao chép băng
    sự sao lại

    Kinh tế

    sự sao lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X