• /'iəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầm nghe
    within earshot
    trong tầm nghe
    out of earshot
    ngoài tầm nghe


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    sound

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X