• /'ə:θkweik-pru:f/

    Kỹ thuật chung

    chống động đất
    earthquake proof building
    nhà chống động đất
    earthquake proof construction
    công trình chống động đất
    earthquake proof foundation
    móng chống động đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X