• /'i:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lễ Phục sinh
    easter eggs
    trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
    easter offerings
    tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    lenten , paschal , quadragesimal
    noun
    passover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X