-
Electrical engineering
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
kỹ thuật điện
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ