• /ˈɛmbər/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Than hồng trong đám lửa sắp tắt (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng

    Danh từ cách viết khác : ( .ember-goose)

    'emb”gu:s
    (động vật học) chim lặn gavia


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ash , brand , cinder , coal , slag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X