• /´sində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Than cháy dở
    Xỉ, than xỉ
    Cứt sắt
    Bọt đá (núi lửa)
    ( số nhiều) tro
    burnt to a cinder
    bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)

    Ngoại động từ

    Rải than xỉ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    rải xỉ
    than cháy dở
    than xỉ

    Kỹ thuật chung

    đồ phế thải
    gỉ sắt
    vảy kim loại
    vảy sắt

    Kinh tế

    than cháy dở
    tro
    xỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clinker , ember , hot coal , soot , ash , ashes , coal , dross , gray , scoria , slag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X