• (đổi hướng từ Emblazoned)
    /im´bleizən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vẽ rõ nét (như) trên huy hiệu
    Trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
    Ca ngợi, tán dương

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X